Vina DataPak JSC - Giới thiệu sản phẩm Huba Control
· Đo áp suất tương đối/tuyệt đối của chất khí, chất lỏng & môi chất lạnh
· Dải đo: -1…9 bar/ 0…2,5 – 1000 bar
· Ngõ ra: 0-5V, 1-6V, 0-10V, ratiom. 10-90%, 4-20mA
· Độ chính xác: 0,3% FS
· Kết nối điện: Swift, metri pack, DIN 175301-803-A or C, M12x1, Braids, RAST 2,5
· Kết nối áp: G1/2, G1/4, 1/2NPT, 1/4NPT, 7/16-20 UNF, M10x1, M20x1,5
· Nhiệt độ làm việc: -30…85℃ (Môi trường), -40…135℃ (Môi chất)
· Đo áp suất tương đối/tuyệt đối của chất khí, chất lỏng
· Dải đo: -1…0 bar/ 0…60 bar
· Ngõ ra: 0-5V, 1-6V, 0-10V, ratiom. 10-90%, 4-20mA
· Độ chính xác: 0,3% FS
· Kết nối điện: Swift, metri pack, DIN 175301-803-A or C, M12x1, Braids, RAST 2,5
· Kết nối áp: G1/2, G1/4, 1/2NPT, 1/4NPT, 7/16-20 UNF, M10x1, M20x1,5
· Nhiệt độ làm việc: -30…85℃ (Môi trường), -40…125℃
· Đo áp suất chênh lệch của chất khí, chất lỏng
· Dải đo: 0…0,1 – 25 bar
· Ngõ ra: 0-5V, 0-10V, 4-20mA
· Độ chính xác: 0,5% FS
· Kết nối điện: Cable 1,5m, DIN EN 175301-803-A, DIN EN 60130-9
· Kết nối áp: 1/8 – 27 NPT, G1/8, 7/16 – 20 UNF, Hose Connection, Pipe fitting
· Nhiệt độ làm việc: -15…85℃
· Đo áp suất chênh lệch của chất khí
· Dải đo: -1…1 mbar / 0…0,3 – 50 mbar
· Ngõ ra: 0-10V, 4.20mA, 0-20mA
· Độ chính xác: 0,5% FS
· Kết nối điện: Screw terminals
· Kết nối áp: Hose connector Ø 6.2 mm
· Nhiệt độ làm việc: 0…70℃
· Đo áp suất chênh lệch của chất khí
· Dải đo: 0,2 … 50 mbar
· Ngõ ra: On/Off, 5A/250 VAC
· Tuổi thọ công tắc: 1,000,000 lần
· Kết nối điện: Screw terminals
· Kết nối áp: Hose connector Ø 6.2 mm
· Nhiệt độ làm việc: 0…85℃
· Đo mức của Nước, Xăng, Dầu, Benzine
· Dải đo: 0…0,3 bar
· Ngõ ra: 0-10V, ratiom. 10-90%, 4-20mA
· Độ chính xác: 0,25% FS
· Kết nối điện: Cable
· Tiêu chuẩn chống cháy nổ: Ex ia IIC T4 Ga
· Nhiệt độ làm việc: -20 … 80℃